[Đặc trưng] ●Vật kính dùng cho kính hiển vi máy công cụ.
[Sử dụng] -
【sự chỉ rõ】 -Độ phóng đại: 1 - Tiêu cự (mm): 83.0 Khoảng cách làm việc (mm): 165 -NA: 0,03 ● Độ phân giải (μm): 10.11
[Thông số kỹ thuật 2] Vít lắp: 36 ren/inch φ20,32 (JIS B 7141)
[Vật liệu/Hoàn thiện] -
[Đặt nội dung/phụ kiện] -
【Ghi chú】 ● NA (Khẩu độ số): Chỉ số xác định khẩu độ số và hiệu suất ống kính (độ phân giải, độ sáng, độ sâu tiêu cự). NA càng cao, độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sáng và độ sâu tiêu cự càng hẹp. ●Giá trị độ phân giải là giá trị tính toán. ●Số trường: Phạm vi (đường kính) của hình ảnh vật kính có thể quan sát được qua thị kính.