[Đặc trưng] - Có nam châm phía sau. ● Có thể đo nâng cao bằng cách nhập mật độ không khí. ●Có thể tính tốc độ gió (m/s) bằng cách sử dụng ống pitot hình chữ L. ●Có chức năng bù nhiệt độ. ●Có chức năng hiển thị giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
[Sử dụng] ●Điều chỉnh bên trong máy thở. ●Kiểm tra chênh lệch áp suất trong clean. ●Đo áp suất dòng khí và áp suất khí xả.
【sự chỉ rõ】 ●Dải đo (hPa): 0 đến 100 ●Dải đo (Pa):- Độ chính xác: ±0,03hPa (0 đến 0,30hPa), ±0,05hPa (0,31 đến 1,00hPa), ±(0,1hPa + 1,5% giá trị đo được) (1,01hPa đến 100hPa) -Nguồn điện: Pin AAA x 2 (bao gồm) ●Độ phân giải (hPa): 0,01 -Độ phân giải (Pa): -
[Thông số kỹ thuật 2] -Rộng x sâu x cao: 46 x 25 x 119mm ●Đơn vị hiển thị: hPa, mbar, Pa, mmH20, mmHg, inH20, inHg