Máy đo chỉ số nhiệt đột quỵ nhiệt Sato SK-170GT (8312-00)
お気に入り機能をご利用いただくにはログインが必要です。
閉じる
【order ID】2065403
【basic item number】8312-00
【brand name】SATO
【minimum order quantity】1Pcs
【packages】10
【manufacturer name】Sato Keiryoki Mfg. Co., Ltd
【Country of origin】China
【Weight】250G
[Đặc trưng]
Phù hợp với JIS B 7922 Loại 2.
Có thể dễ dàng đo lường khả năng phòng chống sốc nhiệt và chỉ số sốc nhiệt (chỉ số WBGT) trong môi trường làm việc.
Được trang bị chức năng nhập giá trị tốc độ gió cần thiết để tính toán chỉ số WBGT và nhiệt độ bóng đen.
Được trang bị chức năng chuyển đổi môi trường theo chỉ số WBGT phù hợp với trong nhà và ngoài trời.
Đi kèm với một miếng dán hướng dẫn chỉ số nhiệt say nắng theo ứng dụng.
Được trang bị chức năng hiển thị giá trị cao nhất và thấp nhất.
[Sử dụng]
Đối với các biện pháp phòng chống say nắng.
【sự chỉ rõ】
Phạm vi đo Nhiệt độ bóng đen (℃): 0 đến 80
Nguồn điện: Pin 9V 6F22 (006P) x 1 (đi kèm)
Phạm vi hiển thị chỉ số đột quỵ nhiệt (°C): 0,0 đến 50,0
Nhiệt độ hiển thị tối thiểu (°C): 0,1
Chỉ số đột quỵ nhiệt hiển thị tối thiểu (℃): 0,1
Phạm vi đo Nhiệt độ (°C): 0 đến 50
Dải đo Độ ẩm (%RH): 10 đến 95
[Thông số kỹ thuật 2]
Rộng x Sâu x Cao: 71 x 30 x 275mm (Chiều sâu không bao gồm đen bóng)
Phạm vi cài đặt cảnh báo chỉ số đột quỵ nhiệt: 20,0 đến 49,9°C (có thể cài đặt với mức tăng 0,1°C)
[Vật liệu/Hoàn thiện]
Thân máy: nhựa BS
bóng đen: đồng
[Đặt nội dung/phụ kiện]
-
【Ghi chú】
-
Phù hợp với JIS B 7922 Loại 2.
Có thể dễ dàng đo lường khả năng phòng chống sốc nhiệt và chỉ số sốc nhiệt (chỉ số WBGT) trong môi trường làm việc.
Được trang bị chức năng nhập giá trị tốc độ gió cần thiết để tính toán chỉ số WBGT và nhiệt độ bóng đen.
Được trang bị chức năng chuyển đổi môi trường theo chỉ số WBGT phù hợp với trong nhà và ngoài trời.
Đi kèm với một miếng dán hướng dẫn chỉ số nhiệt say nắng theo ứng dụng.
Được trang bị chức năng hiển thị giá trị cao nhất và thấp nhất.
[Sử dụng]
Đối với các biện pháp phòng chống say nắng.
【sự chỉ rõ】
Phạm vi đo Nhiệt độ bóng đen (℃): 0 đến 80
Nguồn điện: Pin 9V 6F22 (006P) x 1 (đi kèm)
Phạm vi hiển thị chỉ số đột quỵ nhiệt (°C): 0,0 đến 50,0
Nhiệt độ hiển thị tối thiểu (°C): 0,1
Chỉ số đột quỵ nhiệt hiển thị tối thiểu (℃): 0,1
Phạm vi đo Nhiệt độ (°C): 0 đến 50
Dải đo Độ ẩm (%RH): 10 đến 95
[Thông số kỹ thuật 2]
Rộng x Sâu x Cao: 71 x 30 x 275mm (Chiều sâu không bao gồm đen bóng)
Phạm vi cài đặt cảnh báo chỉ số đột quỵ nhiệt: 20,0 đến 49,9°C (có thể cài đặt với mức tăng 0,1°C)
[Vật liệu/Hoàn thiện]
Thân máy: nhựa BS
bóng đen: đồng
[Đặt nội dung/phụ kiện]
-
【Ghi chú】
-
- giá cả phải chăng
- ¥0
- Gia ban
- ¥0
- giá cả phải chăng
-
- đơn giá
- /Xung quanh
Doanh thu
bán hết
đã bao gồm thuế
Sử dụng mũi tên phải và trái để điều hướng bản trình chiếu hoặc vuốt sang trái hoặc phải nếu sử dụng thiết bị di động