[Đặc trưng] Những bánh xe hạng nặng này có ghế lắp lớn và thường được sử dụng để di chuyển máy móc hoặc vận chuyển phương tiện.
[Ứng dụng] Một bánh xe vừa/nặng toàn năng.
[đặc điểm kỹ thuật] Đường kính bánh xe D (mm): 75 Kiểu: Linh hoạt Tải trọng cho phép (daN): 60 Tải trọng cho phép (kgf): 61,2 Chiều rộng bánh xe (mm): 32 Chiều cao lắp đặt H (mm): 100 Ghế lắp A (mm): 82 Ghế lắp B (mm): 82 Khoảng cách lắp X (mm): 63 Bước lắp Y (mm): 63 Đường kính lỗ lắp P (mm): 8,8 Tải trọng cho phép (N): 600
[Đặc điểm kỹ thuật 2] loại tấm Tự do điều chỉnh
[Vật liệu/Hoàn thiện] Phụ kiện kim loại: thép Xử lý bề mặt phụ kiện kim loại: Xử lý chuyển đổi hóa học crom hóa trị ba Bánh xe: Bánh thép, cao su (75mm là bánh nylon)