[Đặc trưng] Những bánh xe hạng nặng này có ghế lắp lớn và thường được sử dụng để di chuyển máy móc hoặc vận chuyển phương tiện.
[Ứng dụng] Một bánh xe vừa/nặng toàn năng.
[đặc điểm kỹ thuật] Đường kính bánh xe D (mm): 200 Kiểu: Linh hoạt Tải trọng cho phép (daN): 220 Tải trọng cho phép (kgf): 224,4 Chiều rộng bánh xe (mm): 46 Chiều cao lắp đặt H (mm): 240 Ghế lắp A (mm): 140 Ghế lắp B (mm): 140 Bước lắp X (mm): 100 đến 112 Bước lắp Y (mm): 100 đến 112 Đường kính lỗ lắp P (mm): 13.0 Tải trọng cho phép (N): 2200
[Đặc điểm kỹ thuật 2] loại tấm Tự do điều chỉnh
[Vật liệu/Hoàn thiện] Phụ kiện kim loại: thép Xử lý bề mặt phụ kiện kim loại: Xử lý chuyển đổi hóa học crom hóa trị ba Bánh xe: Bánh thép, cao su đen